Có 4 kết quả:
伙計 huǒ ji ㄏㄨㄛˇ • 伙计 huǒ ji ㄏㄨㄛˇ • 夥計 huǒ ji ㄏㄨㄛˇ • 夥计 huǒ ji ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partner
(2) fellow
(3) mate
(4) waiter
(5) servant
(6) shop assistant
(2) fellow
(3) mate
(4) waiter
(5) servant
(6) shop assistant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partner
(2) fellow
(3) mate
(4) waiter
(5) servant
(6) shop assistant
(2) fellow
(3) mate
(4) waiter
(5) servant
(6) shop assistant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 伙計|伙计[huo3 ji5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 伙計|伙计[huo3 ji5]
Bình luận 0